|
|
- Tấm (¾ hạt) |
Tối đa 10.0% |
- Độ ẩm |
Tối đa 14.0% |
- Hạt đỏ và sọc đỏ |
Tối đa 2.0% |
- Hạt vàng |
Tối đa 1.0% |
- Hạt bạc phấn |
Tối đa 7.0% |
- Hạt bị hư hỏng |
Tối đa 1.25% |
- Hạt nếp |
Tối đa 1.5% |
- Hạt non |
Tối đa 0.2% |
- Tạp chất |
Tối đa 0.2% |
- Thóc (số hạt/kg) |
Tối đa 20 hạt |
- Mức xát |
Xay xát kỹ, đánh bóng & tách màu |
- Đóng bao |
Bao PP 50kg, 25kg |
|
|
- Tấm (¾ hạt) |
Tối đa 15.0% |
- Độ ẩm |
Tối đa 14.0% |
- Hạt đỏ và sọc đỏ |
Tối đa 5.0% |
- Hạt vàng |
Tối đa 1.25% |
- Hạt bạc phấn |
Tối đa 7.0% |
- Hạt bị hư hỏng |
Tối đa 1.5% |
- Hạt nếp |
Tối đa 2.0% |
- Hạt non |
Tối đa 0.3% |
- Tạp chất |
Tối đa 0.2% |
- Thóc (số hạt/kg) |
Tối đa 25 hạt |
- Mức xát |
Xay xát kỹ, đánh bóng |
- Đóng bao |
Bao PP 50kg, 25kg |
|
|
- Tấm (¾ hạt) |
Tối đa 25.0% |
- Độ ẩm |
Tối đa 14.5% |
- Hạt đỏ và sọc đỏ |
Tối đa 7.0% |
- Hạt vàng |
Tối đa 1.5% |
- Hạt bạc phấn |
Tối đa 8.0% |
- Hạt bị hư hỏng |
Tối đa 2.0% |
- Hạt nếp |
Tối đa 2.0% |
- Hạt non |
Tối đa 1.5% |
- Tạp chất |
Tối đa 0.5% |
- Thóc (số hạt/kg) |
Tối đa 30 hạt |
- Mức xát |
Xay xát kỹ |
- Đóng bao |
Bao PP 50kg, 25kg |
|
|
- Tấm (¾ hạt) |
Tối đa 5.0% |
- Độ ẩm |
Tối đa 14.0% |
- Hạt đỏ và sọc đỏ |
Tối đa 2.0% |
- Hạt vàng |
Tối đa 0.5% |
- Hạt bạc phấn |
Tối đa 6.0% |
- Hạt bị hư hỏng |
Tối đa 1.0% |
- Hạt nếp |
Tối đa 1.5% |
- Hạt non |
Tối đa 0.2% |
- Tạp chất |
Tối đa 0.1% |
- Thóc (số hạt/kg) |
Tối đa 15 hạt |
- Mức xát |
Xay xát kỹ, đánh bóng & tách màu |
- Đóng bao |
Bao PP 50kg, 25kg |